Characters remaining: 500/500
Translation

devil worshiper

Academic
Friendly

Từ "devil worshiper" trong tiếng Anh có thể được dịch sang tiếng Việt "kẻ thờ lạy ma quỷ". Đây một danh từ, thường chỉ những người niềm tin hoặc thực hành thờ cúng một thực thể ác độc hoặc ma quái, thường được hiểu "ma quỷ".

Giải thích:
  • Devil (ma quỷ): Từ này chỉ một thực thể ác độc, thường được coi kẻ thù của điều thiện đại diện cho cái ác trong nhiều nền văn hóa tôn giáo.
  • Worshiper (người thờ cúng): Từ này chỉ người thực hành việc thờ cúng, tôn kính một vị thần hoặc thực thể nào đó.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The movie depicted a group of devil worshipers performing a dark ritual." (Bộ phim mô tả một nhóm kẻ thờ lạy ma quỷ đang thực hiện một nghi lễ u ám.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Although many people believe that devil worshipers are merely fictional characters, there are documented cases of individuals engaging in such practices." (Mặc dù nhiều người tin rằng kẻ thờ lạy ma quỷ chỉ những nhân vật hư cấu, nhưng những trường hợp tài liệu ghi nhận những cá nhân tham gia vào những thực hành như vậy.)
Các biến thể của từ:
  • Devil worship (thờ lạy ma quỷ): Danh từ chỉ hành động hoặc thực hành thờ cúng ma quỷ.
  • Devil worshiping (thờ lạy ma quỷ): Động từ chỉ hành động thực hành thờ cúng ma quỷ.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Satanist: Người theo tôn giáo hoặc triết thờ Satan, cũng có thể tương đương với "devil worshiper".
  • Occultist: Người theo huyền bí học, có thể liên quan đến việc thờ cúng hoặc thực hành các nghi lễ bí ẩn, nhưng không nhất thiết phải thờ ma quỷ.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Make a pact with the devil": Làm một thỏa thuận với ma quỷ, nghĩa chấp nhận một điều đó xấu xa để đạt được lợi ích cá nhân.
  • "Dance with the devil": Giao du với những điều nguy hiểm hoặc tham gia vào những hành động không đúng đắn.
Kết luận:

Từ "devil worshiper" thường mang nghĩa tiêu cực có thể gây tranh cãi trong xã hội.

Noun
  1. Kẻ thờ lạy ma quỷ

Comments and discussion on the word "devil worshiper"