Từ "devil worshiper" trong tiếng Anh có thể được dịch sang tiếng Việt là "kẻ thờ lạy ma quỷ". Đây là một danh từ, thường chỉ những người có niềm tin hoặc thực hành thờ cúng một thực thể ác độc hoặc ma quái, thường được hiểu là "ma quỷ".
Giải thích:
Devil (ma quỷ): Từ này chỉ một thực thể ác độc, thường được coi là kẻ thù của điều thiện và đại diện cho cái ác trong nhiều nền văn hóa và tôn giáo.
Worshiper (người thờ cúng): Từ này chỉ người thực hành việc thờ cúng, tôn kính một vị thần hoặc thực thể nào đó.
Ví dụ sử dụng:
"Although many people believe that devil worshipers are merely fictional characters, there are documented cases of individuals engaging in such practices." (Mặc dù nhiều người tin rằng kẻ thờ lạy ma quỷ chỉ là những nhân vật hư cấu, nhưng có những trường hợp tài liệu ghi nhận những cá nhân tham gia vào những thực hành như vậy.)
Các biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Satanist: Người theo tôn giáo hoặc triết lý thờ Satan, cũng có thể tương đương với "devil worshiper".
Occultist: Người theo huyền bí học, có thể có liên quan đến việc thờ cúng hoặc thực hành các nghi lễ bí ẩn, nhưng không nhất thiết phải là thờ ma quỷ.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
"Make a pact with the devil": Làm một thỏa thuận với ma quỷ, nghĩa là chấp nhận một điều gì đó xấu xa để đạt được lợi ích cá nhân.
"Dance with the devil": Giao du với những điều nguy hiểm hoặc tham gia vào những hành động không đúng đắn.
Kết luận:
Từ "devil worshiper" thường mang nghĩa tiêu cực và có thể gây tranh cãi trong xã hội.